Lốp xe quá căng hoặc thiếu hơi không chỉ làm giảm tuổi thọ của lốp mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ mất an toàn khi lái xe. Vậy áp suất lốp ô tô bao nhiêu là đủ để bạn có thể an tâm khi di chuyển trên xe. Cùng với Cứu Hộ 24h tìm hiểu hơn về áp suất ô tô và những lưu ý để đảm bảo an toàn cho xe của bạn nhé!
Nội dung bài viết
- 1 Áp suất lốp xe ô tô là gì mà quan trọng?
- 2 Các thông số cơ bản của áp suất cho ô tô
- 3 Cách nhận biết tình trạng lốp xe đơn giản
- 4 Mức áp suất tiêu chuẩn của lốp ô tô là bao nhiêu ?
- 5 Cách đo áp suất lốp xe ô tô nhanh nhất
- 6 Những lưu ý quan trọng bạn cần biết khi đo áp suất lốp xe ô tô
- 7 Hậu quả của áp suất lốp không đúng
Áp suất lốp xe ô tô là gì mà quan trọng?
Áp suất lốp xe ô tô là mức độ nén của không khí bên trong lốp, được đo bằng đơn vị PSI (pound per square inch) hoặc bar. Áp suất lốp là yếu tố quan trọng vì nó ảnh hưởng trc tiếp đn hiệu suất lái xe, độ bền của lốp, khả năng bám đường và mức tiêu hao nhiên liệu.
Việc duy trì áp suất lốp đúng mức giúp xe vận hành ổn định, giảm nguy cơ tai nạn do nổ lốp hay mất kiểm soát, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ của lốp.
Các thông số cơ bản của áp suất cho ô tô
Áp suất tiêu chuẩn (PSI hoặc Bar)
Thông số này được quy định bởi nhà sản xuất ô tô và thường nằm trong khoảng từ 30-35 PSI (2.1-2.4 Bar) cho hầu hết các loại xe du lịch.
Ví dụ: Một chiếc sedan Toyota Camry đời 2020 có áp suất lốp tiêu chuẩn là 32 PSI (khoảng 2.2 Bar) cho cả bốn bánh khi không tải nặng. Thông số này thường được ghi trên nhãn dán ở cạnh cửa bên lái hoặc trong sổ tay hướng dẫn sử dụng.
Áp suất tối thiểu và tối đa
Áp suất tối thiểu: Là mức áp suất thấp nhất mà lốp vẫn có thể vận hành an toàn. Dưới mức này, lốp dễ bị hỏng hóc và giảm khả năng bám đường.
Áp suất tối đa: Là mức áp suất cao nhất mà lốp có thể chịu đựng mà không gây nổ hoặc hỏng lốp. Vượt quá mức này có thể làm giảm độ bám đường và gây nguy hiểm.
Ví dụ: Lốp Michelin Primacy 4 được khuyến cáo có áp suất tối thiểu là 29 PSI và tối đa là 44 PSI. Nếu áp suất lốp dưới 29 PSI, xe có thể mất độ bám đường và dễ bị mòn không đều. Ngược lại, nếu vượt quá 44 PSI, lốp có nguy cơ bị nổ khi lái ở tốc độ cao.
Áp suất lốp trước và sau
Nhiều xe có thông số áp suất lốp khác nhau cho bánh trước và bánh sau. Thông số này thường được đề cập rõ ràng trên nhãn dán ở cửa xe hoặc trong sổ tay của xe.
Ví dụ: Một chiếc SUV như Ford Everest có thể yêu cầu áp suất 35 PSI cho lốp trước và 38 PSI cho lốp sau. Điều này là do lốp sau phải chịu tải trọng từ phần đuôi xe nhiều hơn, đặc biệt khi chở hành lý
Nhiệt độ và áp suất lốp
Nhiệt độ môi trường có thể ảnh hưởng đến áp suất lốp. Lốp xe sẽ giãn nở và áp suất tăng khi nhiệt độ cao, và ngược lại khi nhiệt độ thấp. Vì vậy, kiểm tra áp suất lốp khi lốp còn nguội là cách tốt nhất để có kết quả chính xác.
Ví dụ: Nếu vào mùa đông, khi nhiệt độ ngoài trời là 5°C, áp suất lốp của xe bạn có thể giảm xuống dưới mức tiêu chuẩn (ví dụ, từ 32 PSI xuống còn 29 PSI). Khi đó, bạn cần bơm thêm để đưa áp suất trở lại mức 32 PSI. Ngược lại, vào mùa hè, khi nhiệt độ ngoài trời tăng cao, áp suất lốp có thể tăng lên đến 34-35 PSI và cần kiểm tra để tránh áp suất quá cao.
Cách nhận biết tình trạng lốp xe đơn giản
Lốp xe quá căng thường có hình tròn và không tiếp xúc nhiều với mặt đường, làm giảm lực ma sát giữa lốp và mặt đường. Điều này khiến xe dễ trượt khi phanh gấp. Đặc biệt, vào những ngày nắng nóng, lốp ô tô cũ rất dễ bị nổ do nhiệt độ cao của mặt đường làm lốp nóng lên nhanh chóng, tăng áp suất bên trong.
Ngược lại, lốp xe bị non hơi thường có hình hơi lõm, làm tăng diện tích tiếp xúc với mặt đường và tăng độ ma sát. Điều này khiến động cơ phải hoạt động nhiều hơn, tiêu tốn nhiên liệu hơn, đồng thời làm lốp nhanh mòn, hỏng và biến dạng, gây nguy hiểm khi lái xe. Lốp xe non hơi cũng làm quãng đường phanh dài hơn, gây khó khăn khi phanh gấp hoặc vào cua, và dễ dẫn đến các sự cố như rách lốp, dính đinh, hoặc nổ lốp.
Mức áp suất tiêu chuẩn của lốp ô tô là bao nhiêu ?
Mức áp suất tiêu chuẩn của lốp ô tô thường nằm trong khoảng từ 30 đến 35 PSI, tùy thuộc vào loại xe và nhà sản xuất. Thông tin cụ thể về áp suất lốp phù hợp cho từng loại xe thường được ghi trên nhãn dán ở khung cửa bên lái hoặc trong sổ tay hướng dẫn sử dụng xe, điều này giúp bạn đảm bảo xe luôn vn hành ổn định và an toàn.
Cách đo áp suất lốp xe ô tô nhanh nhất
- Chuẩn bị: Dùng đồng hồ đo áp suất lốp và bơm lốp nếu cần điều chỉnh.
- Kiểm tra khi nguội: Đo áp suất khi lốp còn nguội (trước khi lái hoặc sau khi dừng ít nhất 3 giờ).
- Tháo van lốp: Xoáy nắp van lốp ra và làm sạch van.
- Gắn đồng hồ: Đặt đầu đồng hồ vào van lốp và ấn nhẹ để kết nối.
- Đọc kết quả: So sánh chỉ số với áp suất tiêu chuẩn.
- Điều chỉnh: Bơm thêm hoặc xả hơi để đạt mức tiêu chuẩn.
- Đặt nắp van lại: Xoáy nắp van lốp trở lại.
- Lặp lại: Kiểm tra và điều chỉnh tất cả các lốp.
Những lưu ý quan trọng bạn cần biết khi đo áp suất lốp xe ô tô
Đo khi lốp nguội: Luôn đo áp suất lốp khi lốp còn nguội, ít nhất sau 3 giờ đậu xe, để có kết quả chính xác. Nếu cần đo ngay, hãy trừ đi 3-4 PSI để điều chỉnh.
Thực hiện kiểm tra định kỳ: Đo áp suất lốp định kỳ mỗi 14 ngày, và đo cho cả 4 bánh chính và bánh dự phòng, để đảm bảo lốp luôn ở mức tối ưu.
Chọn đồng hồ đo chất lượng: Sử dụng đồng hồ đo áp suất ô tô chính hãng và có nguồn gốc rõ ràng như Michelin 12262, Coido 6312D, Lifepro L636-AC, Typhoon, Slime để đảm bảo độ chính xác cao.
Kiểm tra thiết bị đo: Nếu sử dụng đồng hồ đo dạng pin, thường xuyên kiểm tra pin để tránh sai số. Đối với đồng hồ cảm biến hoặc điện, kiểm tra ổ cắm kỹ lưỡng trước khi đo.
Hậu quả của áp suất lốp không đúng
Áp suất lốp không đúng có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho xe và sự an toàn của người lái.
Tiêu hao nhiên liệu cao hơn: Khi áp suất lốp quá thấp, lốp sẽ bị xẹp hơn và diện tích tiếp xúc với mặt đường tăng lên, dẫn đến ma sát lớn hơn và tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn. Ngược lại, áp suất quá cao cũng gây giảm hiệu quả nhiên liệu do làm tăng lực cản lăn của lốp.
Mòn lốp không đều: Áp suất lốp không đúng có thể dẫn đến việc lốp mòn không đều. Lốp với áp suất quá cao thường mòn nhanh ở giữa, trong khi lốp với áp suất quá thấp sẽ mòn ở các cạnh, rút ngắn tuổi thọ của lốp.
Giảm độ bám đường và khả năng lái: Áp suất lốp không đúng làm giảm độ bám của lốp với mặt đường, ảnh hưởng đến khả năng lái và kiểm soát xe, đặc biệt trong điều kiện đường trơn trượt hoặc khi phanh gấp.
Tăng nguy cơ nổ lốp: Áp suất lốp không đúng, đặc biệt là quá thấp, làm tăng nguy cơ lốp bị nổ do nhiệt độ tăng lên khi lốp bị ma sát nhiều với mặt đường. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi lái xe ở tốc độ cao.
Qua những chia sẻ trên, hy vọng đã giúp bạn có được câu trả lời cho câu hỏi”Áp Suất Lốp Ô Tô Bao Nhiêu Là Đủ “. Việc duy trì áp suất lốp đúng chuẩn không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu, kéo dài tuổi thọ của lốp mà còn đảm bảo an toàn cho bạn và những người tham gia giao thông.
Nếu quý khách có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến lốp ô tô trong quá trình lái xe. Thì hãy gọi ngay cho Cứu Hộ 24h để các chuyên viên cứu hộ ô tô có thể nhanh chóng hỗ trợ đưa xe của quý khách về Gara gần nhất để sửa chữa.
Hotline: 0967 119 119